Có 2 kết quả:
板車 bǎn chē ㄅㄢˇ ㄔㄜ • 板车 bǎn chē ㄅㄢˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handcart
(2) flatbed cart
(3) flatbed tricycle
(2) flatbed cart
(3) flatbed tricycle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handcart
(2) flatbed cart
(3) flatbed tricycle
(2) flatbed cart
(3) flatbed tricycle
Bình luận 0